Trong bối cảnh thương mại toàn cầu phát triển mạnh mẽ, container trở thành phương tiện vận chuyển chủ lực cho hàng hóa xuất nhập khẩu. Với thiết kế kín, dễ dàng xếp dỡ và bảo vệ hàng hóa tối ưu, container giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể. Tuy nhiên, để tối ưu hiệu suất sử dụng, việc hiểu rõ kích thước các loại container là điều mà bất kỳ doanh nghiệp hay cá nhân nào cũng nên nắm rõ.
Trong số các loại container, 20 feet là loại được sử dụng phổ biến nhất, đặc biệt trong những lô hàng có trọng lượng nặng nhưng không chiếm nhiều thể tích. Với thiết kế nhỏ gọn, kích thước container 20 feet rất lý tưởng cho các chuyến hàng đường biển và đường bộ có giới hạn tải trọng.
Thông số kích thước tiêu chuẩn của container 20 feet như sau:
Chiều dài ngoài: 6,06m
Chiều rộng ngoài: 2,44m
Chiều cao ngoài: 2,59m
Dung tích chứa hàng: khoảng 33m³
Tải trọng tối đa: khoảng 28 tấn
Với kích thước này, container 20 feet rất phù hợp để chứa các loại hàng hóa nặng như kim loại, gạch men, thiết bị công nghiệp hoặc máy móc không cồng kềnh.
Khi khối lượng hàng hóa lớn hơn, container 40 feet là sự lựa chọn lý tưởng. Dòng container này có thể chứa gấp đôi thể tích của loại 20 feet, trong khi chi phí vận chuyển không tăng gấp đôi, giúp tối ưu ngân sách.
Thông số kích thước container 40 feet tiêu chuẩn:
Chiều dài ngoài: 12,19m
Chiều rộng ngoài: 2,44m
Chiều cao ngoài: 2,59m
Dung tích chứa: khoảng 67m³
Tải trọng tối đa: khoảng 30 tấn
Container 40 feet phù hợp với các lô hàng lớn, nhẹ như thực phẩm khô, quần áo, linh kiện điện tử hoặc hàng hóa đóng kiện.
Ngoài ra, phiên bản High Cube của container 40 feet có chiều cao 2,89m, gia tăng thể tích chứa thêm khoảng 9m³, rất phù hợp khi cần thêm không gian chiều cao để vận chuyển hoặc cải tạo thành nhà container tiện nghi.
Bên cạnh các loại thông thường, thị trường còn có nhiều dòng container chuyên biệt. Mỗi loại đều có kích thước container đặc trưng nhằm phục vụ những mục đích vận chuyển cụ thể.
Container lạnh (reefer container): Dùng cho hàng cần bảo quản lạnh như thực phẩm, dược phẩm. Có đầy đủ kích thước 20 feet và 40 feet, với hệ thống làm lạnh tích hợp.
Container mở nóc (open top): Dễ dàng đóng hàng từ phía trên, dùng cho các loại hàng quá khổ hoặc cần cần cẩu. Kích thước tương tự container tiêu chuẩn.
Container flatrack: Không có vách trên và hai bên, phù hợp với hàng siêu trường, siêu trọng như thiết bị công trình, máy móc lớn.
Container bồn (tank container): Dùng để chứa chất lỏng như hóa chất, xăng dầu, với phần bồn inox được đặt trong khung container tiêu chuẩn.
Việc nắm rõ kích thước các loại container không chỉ giúp doanh nghiệp tính toán thể tích đóng hàng hợp lý, mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí vận chuyển. Việc chọn đúng loại container sẽ hạn chế tình trạng không gian trống gây lãng phí hoặc vượt tải trọng cho phép – yếu tố có thể gây ra rủi ro vận chuyển, vi phạm luật giao thông vận tải và bị phạt.
Đối với những khách hàng muốn tái sử dụng container cho mục đích xây dựng, như làm nhà container, văn phòng di động hay quán cà phê, thì kích thước chính xác giúp dễ dàng thiết kế nội thất, lựa chọn vị trí đặt phù hợp và đảm bảo công năng sử dụng tối ưu.
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp container chất lượng, đa dạng chủng loại, Song Nguyên Container chính là lựa chọn đáng tin cậy. Với đội ngũ chuyên môn cao, chúng tôi cung cấp đầy đủ container mới, đã qua sử dụng, container cải tạo và nhận thiết kế theo yêu cầu riêng.
Chúng tôi sẵn sàng tư vấn chi tiết về kích thước container 20 feet, 40 feet, cũng như các dòng container đặc biệt. Song Nguyên còn cung cấp dịch vụ vận chuyển, lắp đặt, cho thuê container dài hạn với giá cả minh bạch và cam kết bảo hành kỹ thuật.
Hiểu rõ kích thước các loại container giúp cá nhân và doanh nghiệp dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho từng mục đích sử dụng – từ vận chuyển hàng hóa đến cải tạo thành công trình tiện ích. Đừng để sai lệch về thông số kỹ thuật gây thiệt hại cho bạn. Hãy liên hệ ngay với Song Nguyên Container để được tư vấn, báo giá và hỗ trợ tận tâm.